Có 2 kết quả:

急診 jí zhěn ㄐㄧˊ ㄓㄣˇ急诊 jí zhěn ㄐㄧˊ ㄓㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) emergency call
(2) emergency (medical) treatment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) emergency call
(2) emergency (medical) treatment

Bình luận 0